0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-05-2025
|
66
|
|||||||||
12-05-2025
|
79
|
|||||||||
05-05-2025
|
96
|
|||||||||
28-04-2025
|
11
|
|||||||||
21-04-2025
|
33
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-05-2025
|
66
|
|||||||||
12-05-2025
|
79
|
|||||||||
05-05-2025
|
96
|
|||||||||
28-04-2025
|
11
|
|||||||||
21-04-2025
|
33
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
2 | 2024-12-23 | 21 |
5 | 2025-01-13 | 18 |
0 | 2025-02-24 | 12 |
8 | 2025-03-10 | 10 |
4 | 2025-03-31 | 7 |
3 | 2025-04-21 | 4 |
1 | 2025-04-28 | 3 |
9 | 2025-05-05 | 2 |
7 | 2025-05-12 | 1 |
6 | 2025-05-19 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
4 | 2024-11-25 | 25 |
0 | 2025-01-13 | 18 |
5 | 2025-01-27 | 16 |
8 | 2025-03-03 | 11 |
7 | 2025-03-10 | 10 |
2 | 2025-03-31 | 7 |
3 | 2025-04-21 | 4 |
1 | 2025-04-28 | 3 |
9 | 2025-05-12 | 1 |
6 | 2025-05-19 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.